Có 2 kết quả:
残存 cán cún ㄘㄢˊ ㄘㄨㄣˊ • 殘存 cán cún ㄘㄢˊ ㄘㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survive
(2) remnant
(2) remnant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survive
(2) remnant
(2) remnant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0